MODEL |
|
SLX-160 |
SLX-200 |
SLX-250 |
SLX-300 |
Capacity
Công suất |
Tons |
160 |
200 |
250 |
300 |
Rated tonnage point (above B.D.C)
Điểm phát sinh lực |
mm |
4 |
4 |
5 |
5 |
Stroke length
Hành trình |
mm |
100 |
150 |
150 |
150 |
Strokes per minute
Tốc độ |
SPM |
40-80 |
35-70 |
30-70 |
30-60 |
Die height (S.D.A.U)
Chiều cao khuôn |
mm |
400 |
450 |
500 |
500 |
Maximun upper weight
Trọng lượng tối đa của khuôn trên |
kg |
1200 |
1500 |
2000 |
2000 |
Slide area (L.R x F.B.)
Kích thước bàn trên |
mm |
1600 x 650 |
1900 x 750 |
2200 x 900 |
2200 x 900 |
Bolster area (L.R x F.B.)
Kích thước bàn dưới |
mm |
1800 x 760 |
2200 x 940 |
2500 x 1000 |
2500 x 1000 |
Thickness of bolster
Độ dày bàn dưới |
mm |
150 |
170 |
180 |
180 |
Slide adjustment
Điều chỉnh bàn trượt trên |
mm |
100 |
100 |
100 |
100 |
Air pressure
Áp suất khí nén |
kg/cm² |
5 |
5 |
5 |
5 |
Main motor (V.S.) |
kWxP |
15 x 4 |
22 x 4 |
30 x 4 |
37 x 4 |
Động cơ chính |
HPxP |
20 x 4 |
30 x 4 |
40 x 4 |
50 x 4 |
Accuracy
Cấp chính xác |
JIS (CNS) First Class |